BẢNG GIÁ CHỨNG MINH TÀI CHÍNH |
|||
SỐ TIỀN CHỨNG NHẬN |
KỲ HẠN |
PHÍ DỊCH VỤ |
GHI CHÚ |
100 Triệu |
06 THÁNG |
600.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ TRÊN KHÔNG BAO GỒM MƯỢN SỔ CHÍNH. Trường hợp mượn sổ tại TPHCM, Phí mượn sổ thêm 400,000 |
200 Triệu |
06 THÁNG |
750.000 VNĐ |
|
300 Triệu |
06 THÁNG |
900.000 VNĐ |
|
400 Triệu |
06 THÁNG |
1050.000 VNĐ |
|
500 Triệu |
06 THÁNG |
1.200.000 VNĐ |
|
600 Triệu |
06 THÁNG |
1.400.000 VNĐ |
|
700 Triệu |
06 THÁNG |
1.600.000 VNĐ |
|
800 Triệu |
06 THÁNG |
1.800.000 VNĐ |
|
900 Triệu |
06 THÁNG |
2.000.000 VNĐ |
|
1Tỷ |
06 THÁNG |
2.200.000 VNĐ |
|
1 Tỷ 100 triệu |
06 THÁNG |
2.400.000 VNĐ |
KHÁCH HÀNG PHOTO CMND VÀ HỘ KHẨU |
1 Tỷ 200 triệu |
06 THÁNG |
2.600.000 VNĐ |
|
1 Tỷ 300 triệu |
06 THÁNG |
2.800.000 VNĐ |
|
1 Tỷ 400 triệu |
06 THÁNG |
3.000.000 VNĐ |
|
1 Tỷ 500 triệu |
06 THÁNG |
3.200.000 VNĐ |
|
1 Tỷ 600 triệu |
06 THÁNG |
3.400.000 VNĐ |
|
1 Tỷ 700 triệu |
06 THÁNG |
3.600.000 VNĐ |
|
1 Tỷ 800 triệu |
06 THÁNG |
3.800.000 VNĐ |
|
1 Tỷ 900 triệu |
06 THÁNG |
4.000.000 VNĐ |
|
2Tỷ |
06 THÁNG |
4.200.000 VNĐ |
Hồ sơ làm chứng minh tài chính bao gồm
- Photo chứng minh nhân dân
- Chử ký mẫu
Thời gian 1 ngày có kết quả
BẢNG PHÍ BẢO HIỂM DU LỊCH TOÀN CẦU
Thời hạn bảo hiểm |
Chương trình C |
Chương trình D |
Chương trình E |
Đến 3 ngày |
11 |
12 |
13 |
Đến 5 ngày |
12 |
15 |
18 |
Đến 8 ngày |
14 |
17 |
23 |
Đến 15 ngày |
18 |
25 |
45 |
Đến 24 ngày |
25 |
34 |
57 |
Đến 31 ngày |
30 |
42 |
68 |
Đến 45 ngày |
41 |
56 |
92 |
Đến 60 ngày |
54 |
71 |
116 |
Đến 90 ngày |
77 |
99 |
132 |
Đến 120 ngày |
100 |
126 |
169 |
Đến 150 ngày |
122 |
153 |
217 |
Đến 180 ngày |
146 |
182 |
265 |
TÍNH BẰNG ĐƠN VỊ TIỀN EUR = 23,500 VND